|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết quả
| résultat; conséquence; effet | | | Tuyên bố kết quả bầu cử | | proclamer les résultats du scrutin | | | Kết quả gián tiếp | | conséquence indirecte | | | Nguyên nhân và kết quả | | cause et effet | | | kết quả là | | | il s'ensuit que; il en résulte que; il en découle que |
|
|
|
|